Có 2 kết quả:

緻密 zhì mì ㄓˋ ㄇㄧˋ致密 zhì mì ㄓˋ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) dense
(3) compact

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) dense
(3) compact