Có 2 kết quả:
緻密 zhì mì ㄓˋ ㄇㄧˋ • 致密 zhì mì ㄓˋ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine
(2) dense
(3) compact
(2) dense
(3) compact
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine
(2) dense
(3) compact
(2) dense
(3) compact
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh